Bước tới nội dung

inutilisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ny.ti.li.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inutilisé
/i.ny.ti.li.ze/
inutilisés
/i.ny.ti.li.ze/
Giống cái inutilisée
/i.ny.ti.li.ze/
inutilisées
/i.ny.ti.li.ze/

inutilisé /i.ny.ti.li.ze/

  1. Không dùng đến, chưa dùng đến.

Tham khảo

[sửa]