invétéré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ve.te.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invétéré /ɛ̃.ve.te.ʁe/ |
invétérés /ɛ̃.ve.te.ʁe/ |
Giống cái | invétérée /ɛ̃.ve.te.ʁe/ |
invétérées /ɛ̃.ve.te.ʁe/ |
invétéré /ɛ̃.ve.te.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "invétéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)