Bước tới nội dung

invétéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ve.te.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực invétéré
/ɛ̃.ve.te.ʁe/
invétérés
/ɛ̃.ve.te.ʁe/
Giống cái invétérée
/ɛ̃.ve.te.ʁe/
invétérées
/ɛ̃.ve.te.ʁe/

invétéré /ɛ̃.ve.te.ʁe/

  1. Thâm căn cố đế; thành cố tật.
    Buveur invétéré — kẻ nghiện rượu thành cố tật

Tham khảo

[sửa]