Bước tới nội dung

invasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít invasjon invasjonen
Số nhiều invasjoner invasjonene

invasjon

  1. Sự tràn quân vào, xâm lấn, xâm lăng, xâm lược, xâm chiếm.
    de alliertes invasjon i Frankrike i 1944
    en invasjon av insekter/turister

Tham khảo

[sửa]