Bước tới nội dung

invendable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vɑ̃.dabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực invendable
/ɛ̃.vɑ̃.dabl/
invendables
/ɛ̃.vɑ̃.dabl/
Giống cái invendable
/ɛ̃.vɑ̃.dabl/
invendables
/ɛ̃.vɑ̃.dabl/

invendable /ɛ̃.vɑ̃.dabl/

  1. Không bán được, ế ẩm (hàng hóa).
  2. (Luật học, pháp lý) Không quyền bán.

Tham khảo

[sửa]