inverse relation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / rɪ.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]inverse relation / rɪ.ˈleɪ.ʃən/
- (Kinh tế học) Tương quan nghịch biến.
Tham khảo
[sửa]- "inverse relation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)