investigator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈvɛs.tə.ˌɡeɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]investigator /ɪn.ˈvɛs.tə.ˌɡeɪ.tɜː/
- Người điều tra nghiên cứu.
Tham khảo
[sửa]- "investigator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)