Bước tới nội dung

investissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
investissement
/ɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/
investissements
/ɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/

investissement /ɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/

  1. Sự vây hãm.
    L’investissement d’une citadelle — sự vây hãm một thành
  2. Sự đầu (vốn.. ).

Tham khảo

[sửa]