investissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
investissement /ɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/ |
investissements /ɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/ |
investissement gđ /ɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "investissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)