investment trust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈtrəst/

Danh từ[sửa]

investment trust / ˈtrəst/

  1. (Kinh tế học) Tờ-rớt đầu .

Tham khảo[sửa]