Bước tới nội dung

invincibleness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈvɪnt.sə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

invincibleness /ˌɪn.ˈvɪnt.sə.bəl.nəs/

  1. Tính địch, tính không thể bị đánh bại.
  2. Tính không thể khắc phục được (khó khăn... ).

Tham khảo

[sửa]