inviolabilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vjɔ.la.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inviolabilité /ɛ̃.vjɔ.la.bi.li.te/ |
inviolabilité /ɛ̃.vjɔ.la.bi.li.te/ |
inviolabilité gc /ɛ̃.vjɔ.la.bi.li.te/
- Tính không thể vi phạm, tính không thể xâm phạm.
- Inviolabilité du domicile — sự không thể xâm phạm nhà ở
Tham khảo
[sửa]- "inviolabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)