invitatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

invitatoire

  1. (Antienne invitatoire) (tôn giáo) ca nhập tụng.

Danh từ[sửa]

invitatoire gc

  1. (Tôn giáo) Ca nhập tụng.

Tham khảo[sửa]