Bước tới nội dung

involucre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.və.ˌluː.kɜː/

Danh từ

[sửa]

involucre /ˈɪn.və.ˌluː.kɜː/

  1. (Thực vật học) Tổng bao.
  2. (Giải phẫu) Báo, áo, màng.

Tham khảo

[sửa]