Bước tới nội dung

invulnérabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vyl.ne.ʁa.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
invulnérabilité
/ɛ̃.vyl.ne.ʁa.bi.li.te/
invulnérabilité
/ɛ̃.vyl.ne.ʁa.bi.li.te/

invulnérabilité gc /ɛ̃.vyl.ne.ʁa.bi.li.te/

  1. Tính không thể bị thương.

Tham khảo

[sửa]