invulnérable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vyl.ne.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invulnérable /ɛ̃.vyl.ne.ʁabl/ |
invulnérables /ɛ̃.vyl.ne.ʁabl/ |
Giống cái | invulnérable /ɛ̃.vyl.ne.ʁabl/ |
invulnérables /ɛ̃.vyl.ne.ʁabl/ |
invulnérable /ɛ̃.vyl.ne.ʁabl/
- Không thể bị thương.
- (Nghĩa bóng) Không thể làm tổn thương.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "invulnérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)