Bước tới nội dung

ionophore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑɪ.ˈɑː.nə.ˌfɔr/

Danh từ

[sửa]

ionophore /ɑɪ.ˈɑː.nə.ˌfɔr/

  1. Thể mang ion.

Tham khảo

[sửa]