Bước tới nội dung

iron-fisted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.ərn.ˈfɪs.təd/

Tính từ

[sửa]

iron-fisted /ˈɑɪ.ərn.ˈfɪs.təd/

  1. Nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán.
  2. Hà tiện, keo kiệt.

Tham khảo

[sửa]