Bước tới nội dung

irréalisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁe.a.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
irréalisme
/i.ʁe.a.lizm/
irréalisme
/i.ʁe.a.lizm/

irréalisme /i.ʁe.a.lizm/

  1. Tính không thực tế.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]