Bước tới nội dung

irrésolu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁe.zɔ.ly/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực irrésolu
/i.ʁe.zɔ.ly/
irrésolus
/i.ʁe.zɔ.ly/
Giống cái irrésolu
/i.ʁe.zɔ.ly/
irrésolues
/i.ʁe.zɔ.ly/

irrésolu /i.ʁe.zɔ.ly/

  1. Không quyết đoán, do dự.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]