déterminé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.tɛʁ.mi.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déterminé /de.tɛʁ.mi.ne/ |
déterminés /de.tɛʁ.mi.ne/ |
Giống cái | déterminée /de.tɛʁ.mi.ne/ |
déterminées /de.tɛʁ.mi.ne/ |
déterminé /de.tɛʁ.mi.ne/
- Xác định.
- Heure déterminée — giờ xác định
- Quả quyết, quả cảm.
- Air déterminé — vẻ quả quyết
- Soldat déterminé — người lính quả cảm
- (Triết học) Quyết định.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déterminé /de.tɛʁ.mi.ne/ |
déterminés /de.tɛʁ.mi.ne/ |
déterminé gđ /de.tɛʁ.mi.ne/
Tham khảo
[sửa]- "déterminé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)