irrésolution
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
irrésolution /i.ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/ |
irrésolution /i.ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/ |
irrésolution gc /i.ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irrésolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)