Bước tới nội dung

irradiance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈreɪ.di.ənts/

Danh từ

[sửa]

irradiance /ɪ.ˈreɪ.di.ənts/

  1. Sự sáng chói.
  2. (Vật lý) Sự chiếu (bức xạ... ), sự rọi.

Tham khảo

[sửa]