Bước tới nội dung

irrecevabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /iʁ.sə.va.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
irrecevabilité
/iʁ.sə.va.bi.li.te/
irrecevabilités
/iʁ.sə.va.bi.li.te/

irrecevabilité gc /iʁ.sə.va.bi.li.te/

  1. Tính không thể chấp nhận.

Tham khảo

[sửa]