irreligious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈlɪ.dʒəs/
Hoa Kỳ | [.ˈlɪ.dʒəs] |
Tính từ
[sửa]irreligious /.ˈlɪ.dʒəs/
Tham khảo
[sửa]- "irreligious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˈlɪ.dʒəs] |
irreligious /.ˈlɪ.dʒəs/