irrespirable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]irrespirable
Tham khảo
[sửa]- "irrespirable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁɛs.pi.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irrespirable /i.ʁɛs.pi.ʁabl/ |
irrespirables /i.ʁɛs.pi.ʁabl/ |
Giống cái | irrespirable /i.ʁɛs.pi.ʁabl/ |
irrespirables /i.ʁɛs.pi.ʁabl/ |
irrespirable /i.ʁɛs.pi.ʁabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irrespirable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)