Bước tới nội dung

irrevocableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈrɛ.və.kə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

irrevocableness (không đếm được)

  1. Tính không thể bãi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...).
  2. Tính không thể thu hồi (giấy phép...).

Tham khảo

[sửa]