isomorphisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]isomorphisme gđ
- (Hóa học; khoáng vật học) Hiện tượng đồng hình.
- (Toán học) Tính đẳng cấu.
Tham khảo
[sửa]- "isomorphisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
isomorphisme gđ