issue department

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / dɪ.ˈpɑːrt.mənt/

Danh từ[sửa]

issue department / dɪ.ˈpɑːrt.mənt/

  1. (Kinh tế học) Cục phát hành.

Tham khảo[sửa]