Bước tới nội dung

isthemian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

isthemian

  1. Dân cư sốngeo đất.

Tính từ

[sửa]

isthemian cũng isthmic

  1. Thuộc (gần) eo đất.

Tham khảo

[sửa]