jabiru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Jabiru

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒæbɪ.ɹuː/

Danh từ[sửa]

jabiru (số nhiều jabirus)

  1. Hạc cổ phồng (Jabiru mycteria).
  2. (Australia) Hạc cổ đen, cò châu Á (Ephippiorhynchus asiaticus).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Danh từ[sửa]

jabiru (số nhiều jabirus)

  1. Dạng viết khác của jaburu