Bước tới nội dung

jacasseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jacasseuse
/ʒa.ka.søz/
jacasseurs
/ʒa.ka.sœʁ/
Giống cái jacasseuse
/ʒa.ka.søz/
jacasseurs
/ʒa.ka.sœʁ/

jacasseur

  1. (Hay) Nói huyên thiên.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít jacasseuse
/ʒa.ka.søz/
jacasseurs
/ʒa.ka.sœʁ/
Số nhiều jacasseuse
/ʒa.ka.søz/
jacasseurs
/ʒa.ka.sœʁ/

jacasseur

  1. Người (hay) nói huyên thiên.

Tham khảo

[sửa]