jacobite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒæ.kə.ˌbɑɪt/

Danh từ[sửa]

jacobite /ˈdʒæ.kə.ˌbɑɪt/

  1. Người ủng hộ Giêm II (sau cách mạng 1688).

Tham khảo[sửa]