Bước tới nội dung

jappement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒap.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jappement
/ʒap.mɑ̃/
jappements
/ʒap.mɑ̃/

jappement /ʒap.mɑ̃/

  1. Sự sủa ăng ẳng.
  2. Tiếng sủa ăng ẳng (chó con).

Tham khảo

[sửa]