jargonize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɑːr.ɡə.ˌnɑɪz/

Động từ[sửa]

jargonize /ˈdʒɑːr.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. Dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ.

Tham khảo[sửa]