jarretelle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒaʁ.tɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jarretelle /ʒaʁ.tɛl/ |
jarretelles /ʒaʁ.tɛl/ |
jarretelle gc /ʒaʁ.tɛl/
Tham khảo
[sửa]- "jarretelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)