Bước tới nội dung

javanais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒa.va.nɛ/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực javanais
/ʒa.va.nɛ/
javanaises
/ʒa.va.nɛz/
Giống cái javanais
/ʒa.va.nɛ/
javanaises
/ʒa.va.nɛz/

javanais /ʒa.va.nɛ/

  1. (Thuộc) Gia-va.

Danh từ

Số ít Số nhiều
javanais
/ʒa.va.nɛ/
javanais
/ʒa.va.nɛ/

javanais /ʒa.va.nɛ/

  1. (Ngôn) Tiếng Gia-va.
  2. Tiếng lóng đệm (tiếng thường đệm thêm một số âm tiết, làm cho người không quen không thể hiểu được).

Tham khảo