javanais
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒa.va.nɛ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | javanais /ʒa.va.nɛ/ |
javanaises /ʒa.va.nɛz/ |
| Giống cái | javanais /ʒa.va.nɛ/ |
javanaises /ʒa.va.nɛz/ |
javanais /ʒa.va.nɛ/
- (Thuộc) Gia-va.
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| javanais /ʒa.va.nɛ/ |
javanais /ʒa.va.nɛ/ |
javanais gđ /ʒa.va.nɛ/
- (Ngôn) Tiếng Gia-va.
- Tiếng lóng đệm (tiếng thường đệm thêm một số âm tiết, làm cho người không quen không thể hiểu được).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “javanais”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)