jeering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪ.riɳ/
Động từ
[sửa]jeering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "jeer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]jeer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jeer | |||||
Phân từ hiện tại | jeering | |||||
Phân từ quá khứ | jeered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jeer | jeer hoặc jeerest¹ | jeers hoặc jeereth¹ | jeer | jeer | jeer |
Quá khứ | jeered | jeered hoặc jeeredst¹ | jeered | jeered | jeered | jeered |
Tương lai | will/shall² jeer | will/shall jeer hoặc wilt/shalt¹ jeer | will/shall jeer | will/shall jeer | will/shall jeer | will/shall jeer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jeer | jeer hoặc jeerest¹ | jeer | jeer | jeer | jeer |
Quá khứ | jeered | jeered | jeered | jeered | jeered | jeered |
Tương lai | were to jeer hoặc should jeer | were to jeer hoặc should jeer | were to jeer hoặc should jeer | were to jeer hoặc should jeer | were to jeer hoặc should jeer | were to jeer hoặc should jeer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jeer | — | let’s jeer | jeer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]jeering /ˈdʒɪ.riɳ/
Tham khảo
[sửa]- "jeering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)