Bước tới nội dung

jeremiah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɑɪ.ə/

Danh từ

[sửa]

jeremiah /.ˈmɑɪ.ə/

  1. Nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến).

Tham khảo

[sửa]