Bước tới nội dung

jerkiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɜː.ki.nəs/

Danh từ

[sửa]

jerkiness /ˈdʒɜː.ki.nəs/

  1. Sự giật giật, sự trục trặc; sự xóc nảy lên.

Tham khảo

[sửa]