jersey
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɜː.zi/
Danh từ
[sửa]jersey /ˈdʒɜː.zi/
Tham khảo
[sửa]- "jersey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɛʁ.zɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jersey /ʒɛʁ.zɛ/ |
jerseys /ʒɛʁ.sɛ/ |
jersey gđ /ʒɛʁ.zɛ/
Tham khảo
[sửa]- "jersey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)