jesting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]jesting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của jest.
Tính từ
[sửa]jesting
- Nói đùa, nói giỡn, pha trò.
- a jesting remark — một câu nói đùa
- a jesting fellow — một người hay nói đùa cợt pha trò
Tham khảo
[sửa]- "jesting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ɛstɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛstɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh