Bước tới nội dung

jeté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jeté
/ʒə.te/
jetés
/ʒə.te/

jeté /ʒə.te/

  1. Bước nhảy (khi nhảy múa).
  2. (Thể) Sự cử bổng (cử tạ).
  3. Dải trang trí (để trên bàn... ).

Tham khảo

[sửa]