Bước tới nội dung

jeteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒǝ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít jeteuse
/ʒǝ.tøz/
jeteuses
/ʒǝ.tøz/
Số nhiều jeteuse
/ʒǝ.tøz/
jeteuses
/ʒǝ.tøz/

jeteur /ʒǝ.tœʁ/

  1. (Jeteur de sorts) Kẻ phù phép hại người.

Tham khảo

[sửa]