jeunot
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒœ.nɔ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jeunot /ʒœ.nɔ/ |
jeunots /ʒœ.nɔ/ |
Giống cái | jeunot /ʒœ.nɔ/ |
jeunots /ʒœ.nɔ/ |
jeunot /ʒœ.nɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jeunot /ʒœ.nɔ/ |
jeunots /ʒœ.nɔ/ |
jeunot gđ /ʒœ.nɔ/
- (Thân mật) Chàng trai.
Tham khảo
[sửa]- "jeunot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)