jevne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å jevne
Hiện tại chỉ ngôi jevner
Quá khứ jevna, jevnet
Động tính từ quá khứ jevna, jevnet
Động tính từ hiện tại

jevne

  1. Làm cho bằng, làm cho phẳng, san bằng.
    å jevne kantene på grasplenen
    å jevne veien for noe(n) — San bằng mọi khó khăn, trở ngại cho việc gì (ai).
    å jevne ut — San bằng, làm cho bằng phẳng.
    å jevne noe med jorden — San bằng vật gì thành bình địa.
  2. Làm cho nước xốt đặc hơn (bằng cách thêm bột, bơ).
    å jevne sausen/suppen

Từ dẫn xuất[sửa]

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]