jevne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jevne |
Hiện tại chỉ ngôi | jevner |
Quá khứ | jevna, jevnet |
Động tính từ quá khứ | jevna, jevnet |
Động tính từ hiện tại | — |
jevne
- Làm cho bằng, làm cho phẳng, san bằng.
- å jevne kantene på grasplenen
- å jevne veien for noe(n) — San bằng mọi khó khăn, trở ngại cho việc gì (ai).
- å jevne ut — San bằng, làm cho bằng phẳng.
- å jevne noe med jorden — San bằng vật gì thành bình địa.
- Làm cho nước xốt đặc hơn (bằng cách thêm bột, bơ).
- å jevne sausen/suppen
Từ dẫn xuất
[sửa]Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "jevne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)