jiǎn
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 俭.
- Bính âm Hán ngữ của 倹, 儉 / 俭.
- Bính âm Hán ngữ của 减.
- Bính âm Hán ngữ của 剪.
- Bính âm Hán ngữ của 劉 / 刘.
- Bính âm Hán ngữ của 囝.
- Bính âm Hán ngữ của 堿.
- Bính âm Hán ngữ của 寋.
- Bính âm Hán ngữ của 帲.
- Bính âm Hán ngữ của 弿.
- Bính âm Hán ngữ của 戩 / 戬.
- Bính âm Hán ngữ của 拣.
- Bính âm Hán ngữ của 挸.
- Bính âm Hán ngữ của 捡.
- Bính âm Hán ngữ của 掻.
- Bính âm Hán ngữ của 揀 / 拣.
- Bính âm Hán ngữ của 撿 / 捡.
- Bính âm Hán ngữ của 暕.
- Bính âm Hán ngữ của 枡.
- Bính âm Hán ngữ của 柬.
- Bính âm Hán ngữ của 梐.
- Bính âm Hán ngữ của 检, 検.
- Bính âm Hán ngữ của 楗.
- Bính âm Hán ngữ của 檢 / 检.
- Bính âm Hán ngữ của 減 / 减.
- Bính âm Hán ngữ của 湕.
- Bính âm Hán ngữ của 瀽.
- Bính âm Hán ngữ của 煊.
- Bính âm Hán ngữ của 犇.
- Bính âm Hán ngữ của 瑐.
- Bính âm Hán ngữ của 瞼 / 睑.
- Bính âm Hán ngữ của 硷, 碱.
- Bính âm Hán ngữ của 磾 / 䃅.
- Bính âm Hán ngữ của 笕.
- Bính âm Hán ngữ của 筧 / 笕.
- Bính âm Hán ngữ của 简.
- Bính âm Hán ngữ của 箭.
- Bính âm Hán ngữ của 簡 / 简.
- Bính âm Hán ngữ của 絸 / 𬘖.
- Bính âm Hán ngữ của 繭 / 茧.
- Bính âm Hán ngữ của 翦.
- Bính âm Hán ngữ của 茥.
- Bính âm Hán ngữ của 藆.
- Bính âm Hán ngữ của 蠒.
- Bính âm Hán ngữ của 裥.
- Bính âm Hán ngữ của 襇 / 裥.
- Bính âm Hán ngữ của 襺.
- Bính âm Hán ngữ của 謇.
- Bính âm Hán ngữ của 譾 / 谫, 𫍿, 謭 / 谫, 谫.
- Bính âm Hán ngữ của 趼.
- Bính âm Hán ngữ của 蹇.
- Bính âm Hán ngữ của 錢 / 钱.
- Bính âm Hán ngữ của 鎪 / 锼.
- Bính âm Hán ngữ của 鐗.
- Bính âm Hán ngữ của 鐧 / 锏.
- Bính âm Hán ngữ của 钰.
- Bính âm Hán ngữ của 锏.
- Bính âm Hán ngữ của 間 / 间.
- Bính âm Hán ngữ của 險 / 险.
- Bính âm Hán ngữ của 騪 / 𩨄.
- Bính âm Hán ngữ của 鬅.
- Bính âm Hán ngữ của 鰔.
- Bính âm Hán ngữ của 鹸.
- Bính âm Hán ngữ của 鹻.
- Bính âm Hán ngữ của 鹼 / 碱.
- Bính âm Hán ngữ của 齄.
- Bính âm Hán ngữ của 齏 / 齑.
- Bính âm Hán ngữ của 㔓.