囝
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
囝 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 건
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]囝
- trẻ nhỏ, trẻ con.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
囝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niən˧˧ kiə̰n˧˩˧ kɨə̰ŋ˧˩˧ | niəŋ˧˥ kiəŋ˧˩˨ kɨəŋ˧˩˨ | niəŋ˧˧ kiəŋ˨˩˦ kɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niən˧˥ kiən˧˩ kɨəŋ˧˩ | niən˧˥˧ kiə̰ʔn˧˩ kɨə̰ʔŋ˧˩ |