Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7E6D, 繭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7E6D

[U+7E6C]
CJK Unified Ideographs
[U+7E6E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Kiến trúc) Lớp dẻo phủ ngoài.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiền, kén, kiển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤n˨˩ kɛn˧˥ kiə̰n˧˩˧kiəŋ˧˧ kɛ̰ŋ˩˧ kiəŋ˧˩˨kiəŋ˨˩ kɛŋ˧˥ kiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˧˧ kɛn˩˩ kiən˧˩kiən˧˧ kɛ̰n˩˧ kiə̰ʔn˧˩