Bước tới nội dung

jiu-jitsu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jiu-jitsu

  1. juddô (võ Nhật).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒjɔ.ʒit.sy/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jiu-jitsu
/ʒjɔ.ʒit.sy/
jiu-jitsu
/ʒjɔ.ʒit.sy/

jiu-jitsu /ʒjɔ.ʒit.sy/

  1. jiuxu (của Nhật Bản).

Tham khảo

[sửa]