jobard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɔ.baʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jobard /ʒɔ.baʁ/ |
jobards /ʒɔ.baʁ/ |
Giống cái | jobard /ʒɔ.baʁ/ |
jobardes /ʒɔ.baʁd/ |
jobard /ʒɔ.baʁ/
- (Thân mật) Khờ khạo.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | jobard /ʒɔ.baʁ/ |
jobards /ʒɔ.baʁ/ |
Số nhiều | jobard /ʒɔ.baʁ/ |
jobards /ʒɔ.baʁ/ |
jobard /ʒɔ.baʁ/
Tham khảo
[sửa]- "jobard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)