Bước tới nội dung

jobard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɔ.baʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jobard
/ʒɔ.baʁ/
jobards
/ʒɔ.baʁ/
Giống cái jobard
/ʒɔ.baʁ/
jobardes
/ʒɔ.baʁd/

jobard /ʒɔ.baʁ/

  1. (Thân mật) Khờ khạo.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít jobard
/ʒɔ.baʁ/
jobards
/ʒɔ.baʁ/
Số nhiều jobard
/ʒɔ.baʁ/
jobards
/ʒɔ.baʁ/

jobard /ʒɔ.baʁ/

  1. (Thân mật) Kẻ khờ khạo.

Tham khảo

[sửa]