Bước tới nội dung

malin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.lɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malin
/ma.lɛ̃/
malins
/ma.lɛ̃/
Giống cái maligne
/ma.liɲ/
malignes
/ma.liɲ/

malin /ma.lɛ̃/

  1. Tinh quái; láu lỉnh, láu cá.
    Un sourire malin — nụ cười tinh quái
    Un enfant malin — đứa trẻ láu cá
  2. (Y học) Ác tính.
    Tumeur maligne — u ác tính
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiểm độc, thâm hiểm.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Độc hại.
    ce n'est pas malin — (thân mật) không khó, dễ thôi
    l’esprit malin — qủy sứ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
malin
/ma.lɛ̃/
malins
/ma.lɛ̃/

malin /ma.lɛ̃/

  1. Người tinh quái; người láu lĩnh, người láu cá.

Tham khảo

[sửa]