malin
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.lɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malin /ma.lɛ̃/ |
malins /ma.lɛ̃/ |
Giống cái | maligne /ma.liɲ/ |
malignes /ma.liɲ/ |
malin /ma.lɛ̃/
- Tinh quái; láu lỉnh, láu cá.
- Un sourire malin — nụ cười tinh quái
- Un enfant malin — đứa trẻ láu cá
- (Y học) Ác tính.
- Tumeur maligne — u ác tính
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiểm độc, thâm hiểm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Độc hại.
- ce n'est pas malin — (thân mật) không khó, dễ thôi
- l’esprit malin — qủy sứ
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
malin /ma.lɛ̃/ |
malins /ma.lɛ̃/ |
malin /ma.lɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "malin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)